Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối kháng


[đối kháng]
Antagonistic.
Mâu thuẫn đối kháng
Antagonistic contradiction.



Antagonistic
Mâu thuẫn đối kháng Antagonistic contradiction


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.